Vua Lê Thánh Tông và bài thơ 俞海門旅次– “Du hải môn lữ thứ” viết về Cửa Du/ Cửa Bạng năm 1470

Vua làm bài thơ này trong dịp thân chinh đi đánh Chiêm Thành.

1) Nguyên văn & phiên âm:
Nguyên văn (chữ Hán):
朝宗一派水涓涓,
浩渺洪濤接海煙。
月盎河陰蟾影弄,
周盤春暖玉生煙。
婆婆曬岸漁村網,
遠遠衝風賈客船。
日暮波心翹首望,
篷萊咫尺夕陽邊。

Phiên âm Hán–Việt:

Triều tông nhất phái thủy quyên quyên,
Hạo diểu hồng đào tiếp hải yên.
Nguyệt ảng hà âm thiềm ảnh lộng,
Chu bàn xuân noãn ngọc sinh yên.
Bà bà sái ngạn ngư thôn võng,
Viễn viễn xung phong cổ khách thuyền.
Nhật mộ ba tâm kiều thủ vọng,
Bồng Lai chỉ xích tịch dương biên.

2) Dịch nghĩa (từng câu):

• 1. “Một dải sông nhỏ êm êm cùng ‘triều tông’ (mọi dòng đều chầu về biển)”
• 2. “mênh mông, lớp sóng lớn nối liền màn khói sương biển”.
• 3. “Trăng đầy tràn trên bóng sông, ‘thiềm’ (con cóc – ảnh dụ của mặt trăng) đùa nhảy”;
• 4. “tròn vành (như đĩa), xuân ấm, vầng ‘ngọc’ (trăng) như sinh khói mờ”.
• 5. “Bên bãi phơi, các bà làng chài phơi lưới”;
• 6. “xa xa, thuyền buôn rẽ gió lao tới”.
• 7. “Chiều xuống, đứng giữa lòng sóng, ngẩng đầu ngóng vọng”;
• 8. “đảo Bồng Lai như chỉ cách gang tấc nơi rìa hoàng hôn”.

3) Dịch thơ:

👉 Bản dịch 1 của Ngô Linh Ngọc (2012)

Một dòng vun vút lao ra biển
Sóng lớn muôn tầm lẫn ráng khơi
Nguyệt Áng sông nhoè trăng lộng bóng
Chu Bàn xuân ấm ngọc phun hơi
Lưới chài rải rác phơi đầu bãi
Thuyền khách vời xa đón gió trời
Ác lặn giữa dòng quay ngắm cảnh
Non Bồng gang tấc phía chiều rơi

👉 Bản dịch 2 của Lương Trọng Nhàn (2019)

Một dòng êm nhẹ chảy về khơi,
Sóng lớn muôn tầm lẫn ráng mờ.
Nguyệt Áng sông ngầm trăng ảnh lộng,
Chu Bàn xuân ấm ngọc sinh hơi.
Bà già trải lưới phơi xóm bãi,
Thuyền khách buôn xa đón gió trời.
Chiều tối giữa dòng quay ngắm cảnh,
Non Bồng gang tấc tiếp đêm rơi.

👉 Bản dịch 3 của Chi Nguyen (2021)

Êm êm dòng nước nhẹ trôi.
Muôn ngàn sóng vỗ, chân trời xa xa.
Bên sông Nguyệt Áng trăng tà.
Chu Bàn xuân ấm, ngọc ngà khói buông.
Lưới chài ngoài bãi còn vương.
Thuyền câu dong duổi, cánh buồm khách qua.
Nơi đây lặng ngắm bóng tà.
Non Bồng tiếp nối, chiều ngà nắng buông.

👉 Bản dịch 4 của Hung Trandang (2018)

Sáng sớm một dòng nước nhẹ trôi
Mưa rào sóng lớn, Biển mù khói
Trăng còn trên sông le lói
Nước Xuân ấm sinh khói mịt mù .
Bà gìà phơi lưới chài bên xóm
Gió đẩy thuyền khách ra xa khơi
Chiều buông tâm sóng ngẩng đầu ngắm
Bồng Lai bên cạnh bóng tà dương .

4) Bối cảnh, nguồn gốc & lịch sử ra đời

• Bài thơ thuộc chùm “Ngự chế các hải môn thi” trong Minh lương cẩm tú thi tập của vua Lê Thánh Tông: một tuyển mục gồm 17 bài (14 bài vịnh các cửa biển). Chùm thơ được làm trong chiến dịch Bình Chiêm 1470–1471 khi nhà vua tiến quân theo ven biển; nhiều tư liệu học thuật hiện đại và tổng thuật học thuật xác nhận cấu trúc & niên đại tập này.

• Danh mục “ngự chế các hải môn thi” thường kể: Thần Phù, Giáp, Du, Càn, Đan Nhai, Nam Giới, Kỳ La, Hà Hoa, Xích Lỗ, Di Luân, Bố Chính… – trong đó “Du hải môn lữ thứ” chính là bài đang khảo cứu. (Bài liệt kê trong một nghiên cứu học thuật năm 2024).

• Địa danh “Du hải môn”: “Hải môn” = cửa biển; “Du” gắn với Du Xuyên bên Cửa Bạng (Lạch Bạng). Tư liệu bảo tàng – địa chí ghi nhận Cửa Lạch Bạng còn có tên “cửa biển Du Xuyên”, giúp đối chiếu “Du hải môn” ↔ Cửa Du (Cửa Bạng/ Du Xuyên) trong thực địa Nghi Sơn – Thanh Hóa.

• Bản văn & phiên âm bài 《俞海門旅次》 hiện được bảo lưu nhất quán trên các sưu tập văn bản thơ Lê Thánh Tông đương đại (có đối chiếu dị bản), xem bản văn đầy đủ tại ThiViện.

Kết luận về bối cảnh: Bài thơ nhiều khả năng được sáng tác lúc nhà vua dừng/nghỉ chân ở “Cửa Du” (Cửa Bạng – Du Xuyên) trong hành trình nam chinh 1470–1471; bài nằm trong chuỗi thơ đi dọc “các hải môn” từ Thanh–Nghệ vào Thuận–Hóa trước khi đánh Chiêm.

5) Phân tích hình tượng & thi pháp

(a) “Triều tông” – trật tự vũ trị & chính trị
Câu mở “朝宗一派水” dùng điển “chư lưu triều tông” (mọi sông đều “chầu” biển như chư hầu chầu thiên tử): cảnh quan thiên nhiên được chính trị–hóa để hợp nhất trật tự vũ trụ (biển = “đế vương của thủy lưu”) với trật tự đế chế (thiên tử thống nhất thiên hạ). Ở thì điểm 1470, thông điệp ấy phù hợp với tinh thần tập quyền–sáp nhập–bình Chiêm dưới triều Hồng Đức.

(b) Trăng – “thiềm”, “ngọc” & mỹ cảm Đường–Tống
Cặp 3–4 dùng bộ đôi ẩn dụ cổ điển: “thiềm” (蟾) = con cóc trên mặt trăng; “ngọc” = đĩa ngọc (vành trăng). Tổ hợp “春暖玉生煙” gợi sương ánh bạc tỏa quanh đĩa ngọc trong đêm xuân – mỹ cảm minh lệ của dòng thi họa trung đại. Bút pháp tĩnh–động: “蟾影弄” (ảnh trăng như đùa nghịch) – “玉生煙” (khói sương sinh ra từ ngọc–trăng).

(c) Dân sinh – thương thuyền – hải thương
Câu 5–6 đem đời thường vào bức họa: bà lão phơi lưới (đời sống ngư dân Cửa Du/Cửa Bạng) bên thuyền buôn xé gió (賈客船). Việc đặt ngư – thương cùng khung làm nổi bật tính cảng thị của cửa biển, khớp với ghi chép sử–địa thời Nguyễn về cửa Lạch Bạng/ Du Xuyên là nơi thuyền bè tụ họp, thương thuyền tấp nập.

(d) “Bồng Lai” – viễn tưởng & tư thế quân vương
Kết đắc ý bằng viễn tượng “Bồng Lai chỉ xích”: đảo tiên Penglai (điển tích Trung Hoa) “như sát bên ráng chiều”. Đây vừa là tả cảnh (rặng mây–đảo đá lô xô trong hoàng hôn) vừa là tư thế thẩm mỹ của nhà vua – con người đứng nơi “tâm sóng” mà hóa giải hiểm trở thành mỹ cảnh, ngụ ý tự tin trước hải trình–binh dịch. (Về “Bồng Lai/Penglai” như đảo tiên, xem đối chiếu khái niệm điển cố.)

6) Liên hệ địa danh cổ ở Cửa Bạng / Cửa Du

• Du Xuyên (núi Du Xuyên “nhoài” ra cửa biển) là định danh địa mạo tạo nên “Cửa Du”. Tài liệu bảo tàng khẳng định “Cửa Lạch Bạng còn có tên cửa biển Du Xuyên” – giúp định vị Du hải môn ở Hải Thanh – Nghi Sơn (Thanh Hóa).

• Địa chí báo chí địa phương đương đại mô tả tương hợp: sông Bạng đổ ra biển, non Du Xuyên chắn sóng, cảng–thuyền nhộn nhịp – phông nền trùng khớp với câu 5–6 của bài thơ.

7) Vị trí của bài trong toàn bộ “Hải môn thi”

• Một loạt các “…hải môn lữ thứ” khác của Lê Thánh Tông (Hà Hoa/Kỳ La/Hải Vân v.v.) được giới nghiên cứu dùng để định tuyến đường biển 1470–1471, từ các cửa biển Thanh–Nghệ vào Thuận–Hóa rồi đến đất Chiêm. (Có nhiều khảo cứu, bài báo học thuật địa phương và tổng thuật liên ngành xác nhận.)

Tài liệu chính đã trích dẫn
1. Bản văn & phiên âm bài Du hải môn lữ thứ – ThiViện (toàn văn).
2. Khung tư liệu tác phẩm Lê Thánh Tông – các bài viết/khảo cứu tóm lược về Minh lương cẩm tú thi tập và “ngự chế các hải môn thi” (niên đại Hồng Đức, quy mô 14 bài vịnh cửa biển).
3. Liệt kê học thuật danh mục “hải môn” (có “Du hải môn”) trong bài nghiên cứu 2024.
4. Đối chiếu địa danh: Cửa Lạch Bạng = cửa biển Du Xuyên (nguồn Bảo tàng Lịch sử Quốc gia).
5. Địa chí/khảo cứu địa phương về Cửa Bạng – Du Xuyên (cảnh quan–cảng thị)

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *