Cửa Bạng, thuộc phường Hải Thanh (thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa), từ bao đời đã là không gian hội tụ của núi, sông và biển. Đứng trên mũi Du Xuyên nhìn ra khơi, núi Thủi như bức bình phong sừng sững, dòng Bạng Giang hiền hòa uốn lượn rồi bung mình ra đại dương, mở ra một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ mà cũng chan chứa trữ tình. Trong ký ức dân gian, nơi đây được nhắc đến bằng câu ca:
“Cửa Bạng sóng vỗ dập dìu,
Ghe thuyền tấp nập sớm chiều ra khơi.”
Không chỉ trong ca dao, mà cả trong sử liệu chính thống, Cửa Bạng đã được ghi nhận như một cửa biển trọng yếu. Đại Nam nhất thống chí do Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn viết: “Sông Lạch Bạng, phát nguyên từ núi Nghi Sơn, chảy ra biển, thuyền bè tụ tập, thương thuyền tấp nập”【^1】. Câu ghi chép này khẳng định vai trò thương cảng của Cửa Bạng từ nhiều thế kỷ trước.
Một cửa ngõ lịch sử
Cửa Bạng không chỉ là địa danh địa lý, mà còn là cột mốc lịch sử. Năm 1627, giáo sĩ Alexandre de Rhodes đã cập bến nơi này trong chuyến đi ra Đàng Ngoài. Trong Histoire du Royaume de Tunquin (Lyon, 1651), Đắc Lộ ghi rõ việc ông đặt chân tại cửa biển Bạng và bắt đầu sứ mệnh truyền giáo【^2】. Sự kiện này biến Cửa Bạng trở thành cửa ngõ Đông – Tây, nơi bước chân truyền giáo gắn liền với sự khai mở văn hóa – tôn giáo mới cho miền Bắc Việt Nam.
Cuối thế kỷ XVIII, Cửa Bạng còn in dấu chân đoàn quân Tây Sơn thần tốc ra Bắc. Nhân dân lập Đền Quang Trung để tưởng niệm, và lễ hội Quang Trung – Lạch Bạng ngày nay vẫn được tổ chức mồng 5 Tết hằng năm, đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đưa vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (2024)【^3】.
Một “tứ giác thiêng” của tín ngưỡng
Không gian tín ngưỡng Cửa Bạng đặc biệt giàu tính hỗn dung, kết hợp nhiều lớp thần điện. Cụm di tích Lạch Bạng gồm bốn hạng mục: Đền Lạch Bạng, Đền Quang Trung, Đền Thanh Xuyên, Chùa Đót Tiên – tất cả đã được xếp hạng di tích cấp quốc gia năm 1991【^4】.
• Đền Lạch Bạng thờ Tứ Vị Thánh Nương – mô hình thờ nữ thần biển phổ biến ở Bắc Trung Bộ. Nhà nghiên cứu Trần Quốc Vượng nhận định: “Tín ngưỡng thờ nữ thần biển ở xứ Thanh phản ánh nỗi ám ảnh trước sóng gió và khát vọng che chở từ mẫu tính thiêng liêng”【^5】.
• Đền Thanh Xuyên gắn với tục thờ thủy thần bản địa. Đây là “điểm mở” trong tuyến rước lễ hội, như một cách kính cáo thần linh sông Bạng – con đường sinh tồn của ngư dân trước khi ra khơi.
• Đền Quang Trung là nơi hội nhập lớp tín ngưỡng lịch sử – anh hùng, đưa hào khí dân tộc vào cùng không gian biển cả.
• Chùa Đót Tiên được dựng từ thời Lê, trùng tu lớn vào năm Cảnh Hưng 30 (1769) và nhiều lần trong thế kỷ XIX【^6】. Ngôi chùa là điểm kết thúc tuyến rước, nơi tiếng chuông ngân vang cùng sóng biển, đưa con người vào cõi an nhiên.
Ngoài ra, tín ngưỡng thờ Cá Ông (Nam Hải đại tướng quân) cũng có ảnh hưởng sâu sắc. Ở Diêm Phố (Ngư Lộc, Hậu Lộc), dân gian ghi nhận sự kiện cá voi dạt bờ năm 1739, từ đó hình thành tục thờ Cá Ông【^7】. Cửa Bạng tuy không phải trung tâm, nhưng lễ cầu ngư chịu ảnh hưởng mạnh mẽ, bổ sung thêm một lớp tín ngưỡng hải thần vào “bức tranh đa tầng” của cộng đồng.
Lễ hội cầu ngư – vòng rước thiêng
Điểm nhấn đặc biệt của Cửa Bạng là lễ hội cầu ngư, mở vào đầu xuân. Đoàn rước đi theo một vòng khép kín: khởi từ Đền Thanh Xuyên, qua Đền Quang Trung, hội tụ tại Đền Lạch Bạng, và kết thúc ở Chùa Đót Tiên. Đây không chỉ là tuyến rước nghi lễ, mà còn là vòng tròn biểu tượng: từ thủy thần bản địa, đến anh hùng dân tộc, rồi nữ thần biển, cuối cùng quy về cõi Phật.
Trong lễ hội, nghi thức tế lễ trang nghiêm hòa quyện cùng phần hội sôi nổi: đua thuyền trên sóng, hát chèo cạn, hò biển, kéo co, đánh vật… Tất cả tái hiện sức mạnh cộng đồng, niềm tin vào sự chở che của thần linh, khát vọng một năm “sóng yên biển lặng, cá tôm đầy khoang”.
Kết luận
Non nước Cửa Bạng là một không gian văn hóa – lịch sử đa tầng, nơi thiên nhiên, tín ngưỡng và lịch sử đan xen. Từ bước chân Đắc Lộ đến hào khí Quang Trung, từ ca dao dân gian đến lễ hội cầu ngư, tất cả tạo nên một “bản hùng ca” bất tận. Cửa Bạng không chỉ là danh thắng, mà còn là “bảo tàng sống” của văn hóa biển Việt Nam – nơi mỗi nhịp sóng, mỗi tiếng chuông chùa, mỗi làn khói hương đều gợi nhắc về mối dây liên kết ngàn đời giữa con người và biển cả.
⸻
Chú thích
[^1]: Đại Nam nhất thống chí, Quốc sử quán triều Nguyễn, bản dịch, tập II, NXB Thuận Hóa, 2006, tr. 214.[^2]: Alexandre de Rhodes, Histoire du Royaume de Tunquin, Lyon, 1651.
[^3]: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Quyết định số 955/QĐ-BVHTTDL ngày 10/4/2024.
[^4]: Hồ sơ xếp hạng Cụm di tích Lạch Bạng (Đền Lạch Bạng, Đền Quang Trung, Đền Thanh Xuyên, Chùa Đót Tiên), Bộ Văn hóa – Thông tin, 1991.
[^5]: Trần Quốc Vượng, Văn hóa Việt Nam – tìm tòi và suy ngẫm, NXB Văn học, 2000, tr. 145.
[^6]: Hồ sơ di tích Chùa Đót Tiên – Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch Thanh Hóa, 1991.
[^7]: Nguyễn Văn Huy, “Tín ngưỡng thờ Cá Ông ở Việt Nam”, Tạp chí Văn hóa Dân gian, số 2/1998.